Có 2 kết quả:
奖券 jiǎng quàn ㄐㄧㄤˇ ㄑㄩㄢˋ • 獎券 jiǎng quàn ㄐㄧㄤˇ ㄑㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
raffle or lottery ticket
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
raffle or lottery ticket
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0