Có 2 kết quả:

奖券 jiǎng quàn ㄐㄧㄤˇ ㄑㄩㄢˋ獎券 jiǎng quàn ㄐㄧㄤˇ ㄑㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

raffle or lottery ticket

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

raffle or lottery ticket

Bình luận 0